Phương thức |
Miêu tả |
Date() |
Trả về ngày và thời gian của ngày hôm nay. |
getDate() |
Trả về ngày trong tháng cho ngày xác định theo Local time |
getDay() |
Trả về ngày trong tuần cho ngày xác định theo Local time |
getFullYear() |
Trả về năm của ngày đã cho theo Local time |
getHours() |
Trả về giờ của ngày đã cho theo Local time |
getMilliseconds() |
Trả về mili giây của ngày đã cho theo Local time |
getMinutes() |
Trả về phút của ngày đã cho theo Local time |
getMonth() |
Trả về tháng của ngày đã cho theo Local time |
getSeconds() |
Trả về giây của ngày đã cho theo Local time |
getTime() |
Trả về giá trị số của ngày đã cho khi số mili giây từ tháng 1/1/1970, 00:00:00 UTC. |
getTimezoneOffset() |
Trả về Time-zone Offset bằng phút cho Locale hiện tại. |
getUTCDate() |
Trả về ngày trong tháng của ngày đã cho theo Universal time |
getUTCDay() |
Trả về ngày trong tuần của ngày đã cho theo Universal time |
getUTCFullYear() |
Trả về năm của ngày đã cho theo Universal time |
getUTCHours() |
Trả về giờ của ngày đã cho theo Universal time |
getUTCMilliseconds() |
Trả về mili giây của ngày đã cho theo Universal time |
getUTCMinutes() |
Trả về phút của ngày đã cho theo Universal time |
getUTCMonth() |
Trả về tháng của ngày đã cho theo Universal time |
getUTCSeconds() |
Trả về giây của ngày đã cho theo Universal time |
getYear() |
Phương thức cũ - Trả về năm của ngày đã cho theo Local time. Bạn sử dụng getFullYear để thay thế. |
setDate() |
Trả về ngày của tháng cho ngày đã xác định theo Local time. |
setFullYear() |
Thiết lập năm đầy đủ cho ngày đã cho theo Local time. |
setHours() |
Thiết lập giờ cho ngày đã cho theo Local time. |
setMilliseconds() |
Thiết lập mili giây cho ngày đã cho theo Local time. |
setMinutes() |
Thiết lập phút cho ngày đã cho theo Local time. |
setMonth() |
Thiết lập tháng cho ngày đã cho theo Local time. |
setSeconds() |
Thiết lập giây cho ngày đã cho theo Local time. |
setTime() |
Thiết lập thời gian đối tượng Date được biểu diễn bởi số mili giây từ 1/1/1970, 00:00:00 UTC. |
setUTCDate() |
Thiết lập ngày của tháng cho ngày đã cho theo Universal time |
setUTCFullYear() |
Thiết lập năm đầy đủ cho ngày đã cho theo Universal time |
setUTCHours() |
Thiết lập giờ cho ngày đã cho theo Universal time |
setUTCMilliseconds() |
Thiết lập mili giây cho ngày đã cho theo Universal time |
setUTCMinutes() |
Thiết lập phút cho ngày đã cho theo Universal time |
setUTCMonth() |
Thiết lập tháng cho ngày đã cho theo Universal time |
setUTCSeconds() |
Thiết lập giây cho ngày đã cho theo Universal time |
setYear() |
Phương thức cũ - Thiết lập năm cho ngày đã cho theo Local time. Bạn dùng setFullYear để thay thế. |
toDateString() |
Trả về một chuỗi ngày mà con người đọc được. |
toGMTString() |
Phương thức cũ - Biến đổi 1 ngày thành 1 chuỗi bởi sử dụng các qui ước Internet GMT. Bạn dùng toUTCString để thay thế. |
toLocaleDateString() |
Trả về ngày dưới dạng chuỗi, sử dụng qui ước của Locale hiện tại |
toLocaleFormat() |
Biến đổi ngày thành chuỗi, sử dụng chuỗi định dạng. |
toLocaleString() |
Biến đổi ngày thành chuỗi, sử dụng các qui ước của Locale hiện tại. |
toLocaleTimeString() |
Trả về thời gian của một ngày ở dạng chuỗi, sử dụng qui ước của Locale hiện tại. |
toSource() |
Trả về một chuỗi biểu diễn nguồn cho một đối tượng Date tương đương, bạn có thể sử dụng giá trị này để tạo một đối tượng mới. |
toString() |
Trả về một chuỗi biểu diễn đối tượng Date đã cho. |
toTimeString() |
Trả về thời gian của đối tượng Date ở dạng chuỗi con người đọc được. |
toUTCString() |
Biến đổi một ngày thành một chuỗi, sử dụng qui ước Universal time. |
valueOf() |
Trả về giá trị ban đầu của một đối tượng Date. |